--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lăng quăng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lăng quăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lăng quăng
+ verb
to loiter about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lăng quăng"
Những từ có chứa
"lăng quăng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
prismatic
prism
cast
affront
throw
thrown
threw
flog
mumbo jumbo
twaddle
more...
Lượt xem: 875
Từ vừa tra
+
lăng quăng
:
to loiter about
+
multimillionaire
:
người giàu hàng triệu